Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
diễn tiến


[diễn tiến]
course; sequence
Theo dõi diễn tiến các sự kiện
To keep track of the course/sequence of events



(ít dùng) Evolve
Quá trình diễn tiến của lịch sử The evolution of history

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.